Đọc nhanh: 合规费 (hợp quy phí). Ý nghĩa là: phí quản lý tuân thủ quy định an ninh.
Ý nghĩa của 合规费 khi là Danh từ
✪ phí quản lý tuân thủ quy định an ninh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合规费
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 我们 的 花费 很 合理
- Chi phí của chúng tôi rất hợp lý.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 我们 要 合理 控制 销费
- Chúng ta phải kiểm soát hợp lý việc tiêu dùng.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 公司 废除 不合理 的 规定
- Công ty bãi bỏ các qui định không hợp lí.
- 那样 就 不 符合规律 了
- Điều đó là không phù hợp với quy luật.
- 行为 须 符合 那程 规
- Hành vi phải phù hợp với quy định đó.
- 合乎规律
- hợp quy luật
- 我们 采纳 合理 的 规划
- Chúng tôi tiếp nhận quy hoạch hợp lý.
- 请 在 合约 的 规定 间 工作
- Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合规费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合规费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
规›
费›