zhì

Từ hán việt: 【pho.trật.dật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (pho.trật.dật). Ý nghĩa là: cặp sách; hộp vải bọc sách, hộp. Ví dụ : - 。 Sách vở.. - 。 rất nhiều sách vở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ điển

cặp sách; hộp vải bọc sách

书画外面包着的布套

Ví dụ:
  • - juǎn zhì

    - Sách vở.

  • - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

Ý nghĩa của khi là Từ điển

hộp

量词,用于装套的线装书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - juǎn zhì

    - Sách vở.

  • - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 帙

Hình ảnh minh họa cho từ 帙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Pho , Trật
    • Nét bút:丨フ丨ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHQO (中月竹手人)
    • Bảng mã:U+5E19
    • Tần suất sử dụng:Thấp