Đọc nhanh: 帆布书包 (phàm bố thư bao). Ý nghĩa là: Cắp sách bằng vải bạt.
Ý nghĩa của 帆布书包 khi là Danh từ
✪ Cắp sách bằng vải bạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帆布书包
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 包书皮
- bọc bìa.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 我 的 书包 很 重
- Cặp sách của tôi rất nặng.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 这 是 我 的 书包
- Đây là cặp sách của tôi.
- 他 忘带 书包 了
- Anh ấy quên mang cặp sách rồi.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 你 可以 把 书包 存在 这儿
- Bạn có thể gửi cặp sách ở đây.
- 用布 把 伤口 包裹 起来
- Lấy vải băng vết thương lại
- 学费 包括 书本 和 资料 费用
- Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 他 生气 地 拽 了 书包
- Anh ấy tức giận quăng cặp sách.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 书包 中有 一 本书
- Trong cặp có một cuốn sách.
- 那个 少女 的 梦想 是 穿 帆布包
- Ước mơ của cô gái đó là được đeo một chiếc túi bằng vải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帆布书包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帆布书包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
包›
布›
帆›