Đọc nhanh: 布雷舰 (bố lôi hạm). Ý nghĩa là: tàu phóng thuỷ lôi (tàu chiến chuyên gài thuỷ lôi, có khoang dành phóng thuỷ lôi, đồng thời có trang bị hoả pháo tự vệ).
Ý nghĩa của 布雷舰 khi là Danh từ
✪ tàu phóng thuỷ lôi (tàu chiến chuyên gài thuỷ lôi, có khoang dành phóng thuỷ lôi, đồng thời có trang bị hoả pháo tự vệ)
专门布设水雷的军舰,设有水雷储放舱,并装备有自卫火炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布雷舰
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布雷舰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布雷舰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
舰›
雷›