Đọc nhanh: 布朗运动 (bố lãng vận động). Ý nghĩa là: chuyển động Brown (những hạt huyền phù cực nhỏ lúc ở thể lưu, do các bị các phân tử xung quanh va chạm vào nên không ngừng chuyển động không theo quy luật nào cả, hạt càng nhỏ, càng chuyển động nhanh. Nhà thực vật học Anh tên RobertBrown lúc xem kính hiển vi đã phát hiện ra hiện tượng này, nên hiện tượng này được đặt tên là chuyển động Brown).
Ý nghĩa của 布朗运动 khi là Danh từ
✪ chuyển động Brown (những hạt huyền phù cực nhỏ lúc ở thể lưu, do các bị các phân tử xung quanh va chạm vào nên không ngừng chuyển động không theo quy luật nào cả, hạt càng nhỏ, càng chuyển động nhanh. Nhà thực vật học Anh tên RobertBrown lúc xem kính hiển vi đã phát hiện ra hiện tượng này, nên hiện tượng này được đặt tên là chuyển động Brown)
微粒悬浮在流体中时,由于周围分子的碰撞,不断地作不规则的运动,微粒越小,运动越快英国植物学家布 朗(Robert Brown)在显微镜下发现了这种现象,所以叫布朗运动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗运动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 运动 有助于 消化 的 功能
- Tập thể dục có lợi cho chức năng tiêu hóa.
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布朗运动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布朗运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
布›
朗›
运›