Đọc nhanh: 布拉萨市 (bố lạp tát thị). Ý nghĩa là: Brazzaville, thủ đô của Congo (Tw).
✪ Brazzaville, thủ đô của Congo (Tw)
Brazzaville, capital of Congo (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉萨市
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 广告 在 城市 中 遍布
- Quảng cáo phân bố rộng rãi trong thành phố.
- 小店 在 市场 中 遍布
- Các cửa hàng nhỏ phân bố rộng rãi trong chợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布拉萨市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布拉萨市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
布›
拉›
萨›