Đọc nhanh: 市场换技术 (thị trường hoán kĩ thuật). Ý nghĩa là: tiếp cận thị trường để đổi lại chuyển giao công nghệ (chính sách của CHND Trung Hoa từ những năm 1980 cho phép các công ty nước ngoài tiếp cận thị trường nội địa của Trung Quốc để đổi lấy việc chia sẻ tài sản trí tuệ của họ, đặc trưng của Mỹ trong cuộc chiến thương mại năm 2019 là "buộc chuyển giao công nghệ").
Ý nghĩa của 市场换技术 khi là Danh từ
✪ tiếp cận thị trường để đổi lại chuyển giao công nghệ (chính sách của CHND Trung Hoa từ những năm 1980 cho phép các công ty nước ngoài tiếp cận thị trường nội địa của Trung Quốc để đổi lấy việc chia sẻ tài sản trí tuệ của họ, đặc trưng của Mỹ trong cuộc chiến thương mại năm 2019 là "buộc chuyển giao công nghệ")
market access in return for technology transfer (PRC policy since the 1980s which gives foreign companies access to China's domestic market in exchange for sharing their intellectual property, characterized by the US in the 2019 trade war as"forced technology transfer")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场换技术
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 公司 幻想 市场 称霸
- Công ty ảo tưởng thống trị thị trường.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 市场换技术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 市场换技术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
市›
技›
换›
术›