Đọc nhanh: 巴拿族 (ba nã tộc). Ý nghĩa là: Bana (dân tộc).
Ý nghĩa của 巴拿族 khi là Danh từ
✪ Bana (dân tộc)
巴拿族是生活在东南亚国家越南西部高原地区的主要少数民族。至今,母系社会遗留的传统依然影响着巴拿族的家庭、宗族和婚姻关系。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿族
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 想 吃 什么 你 就 自己 拿 吧
- Muốn ăn gì thì tự lấy nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴拿族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴拿族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
拿›
族›