Đọc nhanh: 巴天族 (ba thiên tộc). Ý nghĩa là: Người Pà thẻn.
Ý nghĩa của 巴天族 khi là Danh từ
✪ Người Pà thẻn
巴天族(越南语:người Pà Thẻn)或称为巴兴族(越南语:Pá Hưng)、宋族(越南语:Tống),是越南官方认定的54个民族之一,居住在越中边境附近的河江省和宣光省,1999年人口为5569。1974年正式划为一个民族,1979年,人口极少的水族(越南语:Người Thủy/ʛ水)也并入该族。巴天族在中国也有分布,人口在两万以上,多于越南境内人口,但被划为瑶族。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴天族
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 他 巴结 老板 每天
- Anh ta nịnh bợ ông chủ mỗi ngày.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴天族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴天族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
巴›
族›