Đọc nhanh: 巴力门 (ba lực môn). Ý nghĩa là: quốc hội (loanword) (cũ).
Ý nghĩa của 巴力门 khi là Danh từ
✪ quốc hội (loanword) (cũ)
parliament (loanword) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴力门
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 力巴 话
- nói không thông thạo chuyên môn.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 巴在 门上 不 动
- Bám trên cửa không động đậy.
- 做 庄稼活 , 他 可不 力巴
- làm chuyện đồng án, anh ấy cũng không thông thạo.
- 他 用力 把门 钉死 了
- Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.
- 用力 把门 推开
- cố sức đẩy cửa ra.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 豪门 势力
- thế lực bọn quyền thế
- 这门炮 威力 巨大
- Cây pháo này có sức mạnh rất lớn.
- 他 用力 拽 开了门
- Anh ấy kéo mạnh mở cửa.
- 每个 门徒 都 很 努力
- Mỗi môn đồ đều rất chăm chỉ.
- 他 很 有创造力 , 才华横溢 , 会 说 三门 语言
- Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.
- 努力学习 是 不二法门
- Học tập chăm chỉ là phương pháp duy nhất.
- 她 努力 光 家门
- Cô ấy cố gắng làm rạng danh gia môn.
- 大家 用力 挤进 门
- Mọi người dùng sức chen vào cửa.
- 门 被 大力 关上 了
- Cửa bị đóng mạnh.
- 这门 课程 重点 是 提高 口语 能力
- Chương trình học này tập trung vào việc nâng cao khả năng nói.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴力门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴力门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
巴›
门›