Đọc nhanh: 左脚 (tả cước). Ý nghĩa là: Chân trái.
Ý nghĩa của 左脚 khi là Danh từ
✪ Chân trái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 左边锋
- tả biên
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 你 的 左脚 得 向 后退
- Chân trái của bạn phải lùi về phía sau.
- 我们 需要 有人 左 这个 工作
- Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
脚›