Đọc nhanh: 左卫 (tả vệ). Ý nghĩa là: hữu vệ.
Ý nghĩa của 左卫 khi là Danh từ
✪ hữu vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左卫
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 保卫 边疆
- bảo vệ biên cương
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 左边锋
- tả biên
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 饭前 不 洗手 , 不 卫生
- Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 左眼 跳主财 , 右眼 跳主灾
- Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.
- 左后卫 至关重要
- Hậu vệ trái rất quan trọng.
- 我们 需要 有人 左 这个 工作
- Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左卫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左卫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
左›