Đọc nhanh: 巡航 (tuần hàng). Ý nghĩa là: tàu tuần tra; máy bay tuần tra.
Ý nghĩa của 巡航 khi là Động từ
✪ tàu tuần tra; máy bay tuần tra
巡逻航行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巡航
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 他 去 林中 巡看
- Anh ấy đi tuần tra trong rừng.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 公安部门 加强 了 巡逻
- Cơ quan công an đã tăng cường tuần tra.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巡航
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巡航 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巡›
航›