Đọc nhanh: 崭齐 (tiệm tề). Ý nghĩa là: có trật tự, ngăn nắp.
Ý nghĩa của 崭齐 khi là Tính từ
✪ có trật tự
orderly
✪ ngăn nắp
tidy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭齐
- 比翼齐飞
- sát cánh cùng bay
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 百花齐放 , 百家争鸣
- Trăm hoa đua nở, trăm nhà đua tiếng.
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 滋味 真崭
- mùi vị thật ngon.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 整齐 步调
- làm cho bước đi có trật tự.
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 桌椅 及 书本 摆放 整齐
- Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 我们 需要 配齐 所有 零件
- Chúng tôi cần bổ sung tất cả các linh kiện.
- 崭新 的 大楼
- toà nhà mới xây
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 她 整齐 了 孩子 的 玩具
- Cô ấy đã sắp xếp đồ chơi của trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崭齐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崭齐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崭›
齐›