Đọc nhanh: 岩燕 (nham yến). Ý nghĩa là: (các loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Á-Âu (Ptyonoprogne rupestris), chim sáo, cưởng.
Ý nghĩa của 岩燕 khi là Danh từ
✪ (các loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Á-Âu (Ptyonoprogne rupestris)
(bird species of China) Eurasian crag martin (Ptyonoprogne rupestris)
✪ chim sáo
✪ cưởng
岩燕(学名:Hirundo rupestris)为燕科岩燕属 [1] 的鸟类体长约14-15 厘米,体重20-22克,是一种小型的深褐色燕方形尾的近端处具两个白色点斑似纯色岩燕但色较淡,且于飞行时从下方看其深色的翼下覆羽、尾下覆羽及尾与较淡的头顶、飞羽、喉及胸成对比活动敏捷,以擅长飞行而著称,善于在高空疾飞啄取昆虫喙短而宽扁,基部宽大,呈倒三角形,上喙近先端有一缺刻;口裂极深,嘴须不发达翅狭长而尖,尾呈叉状,形成“燕尾”,脚短而细弱,趾三前一后背部颜色为黑色而有光泽,腰部为白色,尾羽略为分叉腹部灰白色,脚、趾有白色羽毛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩燕
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 燕子 掠过 水面
- Chim én lướt qua mặt nước.
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 她 享受 燕安 的 时光
- Bà ấy tận hưởng những giây phút thư thái.
- 岩石 剥离
- nham thạch tách ra
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 岩石 中有 一道 缝隙
- Có một khe hở trong tảng đá.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岩燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
燕›