Đọc nhanh: 岩穴 (nham huyệt). Ý nghĩa là: hang.
Ý nghĩa của 岩穴 khi là Danh từ
✪ hang
cave; grotto
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岩穴
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 圹 穴
- mộ huyệt.
- 他 姓 穴
- Anh ấy họ Huyệt.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 穴居野处
- ăn lông ở lỗ
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 这处 穴 很 安静
- Ngôi mộ này rất yên tĩnh.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岩穴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岩穴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岩›
穴›