岚皋 lángāo

Từ hán việt: 【lam cao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岚皋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lam cao). Ý nghĩa là: Quận Langao ở Ankang , Thiểm Tây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岚皋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Langao ở Ankang 安康 , Thiểm Tây

Langao County in Ankang 安康 [An1kāng], Shaanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚皋

  • - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • - gāo 陶以 táoyǐ 公正 gōngzhèng 著称 zhùchēng

    - Cao Dao nổi tiếng vì sự công bằng.

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 江皋 jiānggāo

    - mô đất cao bên sông

  • - 皋陶 gāoyáo bèi 人们 rénmen 尊敬 zūnjìng

    - Cao Dao được mọi người kính trọng.

  • - gāo 陶是 táoshì shùn de 臣子 chénzǐ

    - Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.

  • - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岚皋

Hình ảnh minh họa cho từ 岚皋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岚皋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UHNK (山竹弓大)
    • Bảng mã:U+5C9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gū , Háo
    • Âm hán việt: Cao , Hao
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HAKJ (竹日大十)
    • Bảng mã:U+768B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình