Đọc nhanh: 嶜岑 (tâm sầm). Ý nghĩa là: Dáng núi cao ngất..
Ý nghĩa của 嶜岑 khi là Tính từ
✪ Dáng núi cao ngất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶜岑
- 岑 女士 很漂亮
- Cô Sầm rất xinh đẹp.
- 那处 岑壁 十分 险峻
- Vách núi đó rất hiểm trở.
- 海边 有 高峻 岑
- Bên bờ biển có vách núi cao.
- 远处 的 岑 很漂亮
- Ngọn núi ở xa đó rất đẹp.
- 我们 爬 上 了 那座 岑
- Chúng tôi đã leo lên ngọn núi nhỏ mà cao đó.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嶜岑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶜岑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岑›