Đọc nhanh: 山桐洞 (sơn đồng động). Ý nghĩa là: Hang Sơn Đoòng.
✪ Hang Sơn Đoòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山桐洞
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 大好河山
- non sông tươi đẹp
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 山洞 里面 很 仄
- Bên trong hang động rất hẹp.
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 山洞 里 一点儿 光亮 也 没有
- trong hang núi không có một chút ánh sáng.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 在 山洞 里 藏匿 了 多天
- ẩn náu ở Sơn Đông nhiều ngày
- 山洞 快要 打通 了
- Động núi sắp mở thông rồi.
- 他 钻进 山洞
- Anh ta chui vào hang động.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山桐洞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山桐洞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
桐›
洞›