Đọc nhanh: 山查 (sơn tra). Ý nghĩa là: cây sơn tra; sơn tra, quả sơn tra.
Ý nghĩa của 山查 khi là Danh từ
✪ cây sơn tra; sơn tra
落叶乔木,叶子近于卵形,有三至五裂片,花白色果实球形,比山里红略小,深红色,有小斑点,味酸,可以吃,也可以入药
✪ quả sơn tra
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山查
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 查尔斯 不 同意
- Charles chống lại nó.
- 你 是否 叫 查尔斯
- Có phải tên bạn là Charles?
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 查尔斯 不 在 这 睡
- Charles không ngủ ở đây.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 光复 河山
- khôi phục đất nước
- 这 山查 你 买 不 买 ?
- Chỗ sơn tra này bạn có mua không?
- 山查 的 作用 是 什么 ?
- Tác dụng của sơn tra là gì?
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山查
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山查 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
查›