Đọc nhanh: 屯隘 (đồn ải). Ý nghĩa là: Đóng quân ở chỗ đất hiểm yếu — Trại quân ở nơi hiểm yếu..
Ý nghĩa của 屯隘 khi là Động từ
✪ Đóng quân ở chỗ đất hiểm yếu — Trại quân ở nơi hiểm yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯隘
- 屯守 边疆
- đóng quân ở biên giới
- 屯家 兄妹 很 和睦
- Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 小屯 ( 在 河南 )
- Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)
- 狭隘
- chật hẹp.
- 街巷湫隘
- ngõ hẻm nhỏ hẹp ẩm thấp.
- 见闻 狭隘
- hiểu biết hạn hẹp.
- 狭隘 的 山道
- đường núi nhỏ hẹp
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 此人 器局 颇为 狭隘
- Tính cách của người này khá hẹp hòi.
- 这 条 山路 很隘
- Con đường núi này rất hẹp.
- 狭隘 的 生活 经验
- kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).
- 隘路 上 行走 很 困难
- Đi bộ trên đường hẹp rất khó khăn.
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 皇姑屯 ( 在 辽宁 )
- Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)
- 前面 是 李家 屯 吗 ?
- Phía trước là thôn Lý Gia sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屯隘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屯隘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屯›
隘›