屏藩 píngfān

Từ hán việt: 【bình phiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "屏藩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bình phiên). Ý nghĩa là: bờ dậu; bờ rào; hàng rào, bảo vệ; bảo hộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 屏藩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 屏藩 khi là Danh từ

bờ dậu; bờ rào; hàng rào

屏风和藩篱,比喻周围的疆土

bảo vệ; bảo hộ

保护捍卫也说藩屏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏藩

  • - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • - 燕山 yānshān 山地 shāndì 西山 xīshān 山地 shāndì shì 北京 běijīng 天然 tiānrán de 屏障 píngzhàng

    - vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.

  • - 屏息 bǐngxī 谛听 dìtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 屏息 bǐngxī 静听 jìngtīng

    - nín thở lắng nghe

  • - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • - 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 屏幕 píngmù 排版 páibǎn

    - Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.

  • - 这扇 zhèshàn 屏风 píngfēng zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái bình phong này thật đẹp.

  • - 那套 nàtào 四扇 sìshàn 屏儿 píngér 真美 zhēnměi

    - Bộ tứ bình kia thật đẹp.

  • - 藩篱 fānlí

    - hàng rào

  • - 屏除 bǐngchú 杂念 zániàn

    - dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh

  • - 小心 xiǎoxīn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 摔碎 shuāisuì le

    - Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.

  • - 墙壁 qiángbì píng zhē le 风雨 fēngyǔ

    - Tường che chắn mưa gió.

  • - 孔雀开屏 kǒngquèkāipíng

    - con công xoè đuôi.

  • - 屏幕 píngmù shàng 显示 xiǎnshì 时间 shíjiān

    - Trên màn hình hiển thị thời gian.

  • - 宽屏 kuānpíng 显示 xiǎnshì 效果 xiàoguǒ 更好 gènghǎo

    - Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.

  • - 屏障 píngzhàng

    - bình phong; bức bình phong.

  • - 屏障 píngzhàng 中原 zhōngyuán

    - che chở Trung Nguyên.

  • - 屏藩 píngfān

    - lá chắn

  • - dāng 老板 lǎobǎn zài 这里 zhèlǐ 监视 jiānshì 我们 wǒmen de 时候 shíhou 他会 tāhuì 启用 qǐyòng 这个 zhègè 屏保 píngbǎo

    - Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屏藩

Hình ảnh minh họa cho từ 屏藩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏藩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Fān , Fán
    • Âm hán việt: Phan , Phiên
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHW (廿水竹田)
    • Bảng mã:U+85E9
    • Tần suất sử dụng:Cao