Đọc nhanh: 屏藩 (bình phiên). Ý nghĩa là: bờ dậu; bờ rào; hàng rào, bảo vệ; bảo hộ.
Ý nghĩa của 屏藩 khi là Danh từ
✪ bờ dậu; bờ rào; hàng rào
屏风和藩篱,比喻周围的疆土
✪ bảo vệ; bảo hộ
保护捍卫也说藩屏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏藩
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 这扇 屏风 真 好看
- Cái bình phong này thật đẹp.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 藩篱
- hàng rào
- 屏除 杂念
- dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 屏障
- bình phong; bức bình phong.
- 屏障 中原
- che chở Trung Nguyên.
- 屏藩
- lá chắn
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屏藩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏藩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
藩›