Đọc nhanh: 尺规作图 (xích quy tá đồ). Ý nghĩa là: cấu tạo thước và la bàn (hình học).
Ý nghĩa của 尺规作图 khi là Danh từ
✪ cấu tạo thước và la bàn (hình học)
ruler and compass construction (geometry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺规作图
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 他 妄图 兴兵 作乱
- Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 爸爸 摊开 工作 图纸
- Bố mở ra bản vẽ công việc.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 操作规程
- quy trình thao tác
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 技术 操作规程
- quy trình thao tác kỹ thuật
- 图书 保管 工作
- công tác bảo quản thư viện
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 缩小 这个 图片 的 尺寸
- Thu nhỏ kích thước của bức tranh này.
- 制作 规范 的 定 损单
- tạo một hóa đơn đền bù tiêu chuẩn
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 医院 规定 病人 遵守 作息时间
- Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尺规作图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尺规作图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
图›
尺›
规›