Đọc nhanh: 小石城 (tiểu thạch thành). Ý nghĩa là: Little Rock (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Arkansas, Mỹ).
✪ Little Rock (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang Arkansas, Mỹ)
美国阿肯色州首府和最大的城市,位于州中部的阿肯色河上,于1821年成为地方首府并于1836年成为州府1957年联邦军队曾被派遣至此以强制执行1954年 美国最高法院作出的反对公立学校种族隔离制的判决
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小石城
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 小明 跳 过 石头
- Tiểu Minh nhảy qua tảng đá.
- 这块 石头 的 体积 很小
- Khối đá này có thể tích rất nhỏ.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 石头 押 住 了 小草
- Đá đè chặt lên cỏ rồi.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 那小女孩 戴着 一枚 浮雕 宝石 胸针
- Cô bé đeo một chiếc trâm đính đá quý.
- 从小 长 在 城市 里 , 乍 到 农村 难免 露怯
- từ nhỏ đến lớn sống ở trong thành phố, mới chuyển đến nông thôn khó tránh khỏi rụt rè.
- 石碑 上 的 字 是 小篆
- Chữ trên bia khắc là chữ tiểu triện.
- 那边 有 一座 小 城池
- Bên đó có một cái thành hào nhỏ.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 那 小孩 对 着 窗户 丢 石头
- Đứa trẻ ném đá vào cửa sổ.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小石城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小石城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
⺌›
⺍›
小›
石›