Đọc nhanh: 小橡树 (tiểu tượng thụ). Ý nghĩa là: cây bao.
Ý nghĩa của 小橡树 khi là Danh từ
✪ cây bao
落叶乔木,叶子互生,略呈倒卵形,边缘有粗锯齿,花单性,雌雄同株种子可用来提取淀粉,树皮可以制栲胶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小橡树
- 这棵树 个子 不小
- Kích thước cái cây này không nhỏ.
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 攀登 树时 , 她 很 小心
- Khi trèo lên cây, cô ấy rất cẩn thận.
- 队伍 停歇 在 小树林 里
- đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 小孩 被 树根 绊
- Trẻ nhỏ bị vấp rễ cây.
- 小 狐狸 在 树下 玩耍
- Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.
- 小狗 被 主人 系在 树下
- Chó con bị chủ buộc vào cây.
- 树林 里 的 小路 曲里拐弯 儿 的
- đường rừng quanh co.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 小树 长出 了 绿绿的 叶子
- Chiếc cây nhỏ này đã đâm chồi những chiếc là xanh tươi.
- 小鸟 衔 着 树枝 飞来
- Chim nhỏ ngậm cành cây bay đến.
- 小鸟 翩翩飞 进 树林
- Chim nhỏ nhẹ nhàng bay vào rừng cây.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 树形 有点 小
- Hình cây hơi bé.
- 我种 下 了 一株 小树
- Tôi đã trồng một cây nhỏ.
- 我 剪除 了 一棵 小树
- Tôi đã cắt bỏ một cây nhỏ.
- 小路 尽头 是 一片 树林
- Cuối con đường là một khu rừng.
- 幼小 的 果树
- cây ăn trái còn nhỏ.
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小橡树
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小橡树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
树›
橡›