小橡树 xiǎo xiàngshù

Từ hán việt: 【tiểu tượng thụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小橡树" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu tượng thụ). Ý nghĩa là: cây bao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小橡树 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小橡树 khi là Danh từ

cây bao

落叶乔木,叶子互生,略呈倒卵形,边缘有粗锯齿,花单性,雌雄同株种子可用来提取淀粉,树皮可以制栲胶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小橡树

  • - 这棵树 zhèkēshù 个子 gèzi 不小 bùxiǎo

    - Kích thước cái cây này không nhỏ.

  • - 小树苗 xiǎoshùmiáo 插进 chājìn

    - Anh cắm cây non vào đất.

  • - 攀登 pāndēng 树时 shùshí hěn 小心 xiǎoxīn

    - Khi trèo lên cây, cô ấy rất cẩn thận.

  • - 队伍 duìwǔ 停歇 tíngxiē zài 小树林 xiǎoshùlín

    - đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.

  • - zài 巴利 bālì 高速 gāosù 边上 biānshàng de 小树林 xiǎoshùlín

    - Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.

  • - 小孩 xiǎohái bèi 树根 shùgēn bàn

    - Trẻ nhỏ bị vấp rễ cây.

  • - xiǎo 狐狸 húli zài 树下 shùxià 玩耍 wánshuǎ

    - Con cáo nhỏ đang chơi dưới gốc cây.

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 系在 xìzài 树下 shùxià

    - Chó con bị chủ buộc vào cây.

  • - 树林 shùlín de 小路 xiǎolù 曲里拐弯 qūlǐguǎiwān ér de

    - đường rừng quanh co.

  • - xiǎo 松鼠 sōngshǔ zài jiǎn 橡碗子 xiàngwǎnzi

    - Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.

  • - 小树 xiǎoshù 长出 zhǎngchū le 绿绿的 lǜlǜde 叶子 yèzi

    - Chiếc cây nhỏ này đã đâm chồi những chiếc là xanh tươi.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo xián zhe 树枝 shùzhī 飞来 fēilái

    - Chim nhỏ ngậm cành cây bay đến.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 翩翩飞 piānpiānfēi jìn 树林 shùlín

    - Chim nhỏ nhẹ nhàng bay vào rừng cây.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • - 树形 shùxíng 有点 yǒudiǎn xiǎo

    - Hình cây hơi bé.

  • - 我种 wǒzhǒng xià le 一株 yīzhū 小树 xiǎoshù

    - Tôi đã trồng một cây nhỏ.

  • - 剪除 jiǎnchú le 一棵 yīkē 小树 xiǎoshù

    - Tôi đã cắt bỏ một cây nhỏ.

  • - 小路 xiǎolù 尽头 jìntóu shì 一片 yīpiàn 树林 shùlín

    - Cuối con đường là một khu rừng.

  • - 幼小 yòuxiǎo de 果树 guǒshù

    - cây ăn trái còn nhỏ.

  • - 走过 zǒuguò 一片 yīpiàn 小树林 xiǎoshùlín 映入眼帘 yìngrùyǎnlián de dōu shì wāi xié de 知名 zhīmíng de 小树 xiǎoshù

    - Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小橡树

Hình ảnh minh họa cho từ 小橡树

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小橡树 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao