Đọc nhanh: 小九九儿 (tiểu cửu cửu nhi). Ý nghĩa là: tính toán.
Ý nghĩa của 小九九儿 khi là Danh từ
✪ tính toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小九九儿
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 打 九折
- Giảm 10%.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 这个 小孩儿 真 行
- Đứa trẻ này giỏi thật.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 小曲儿
- tiểu khúc.
- 小辫儿
- bím tóc nhỏ
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 八九 不离儿 十
- gần như; hầu như
- 他 的 官 很小 , 就是 个 九品 官
- Chức quan anh ta rất nhỏ, chỉ là quan cửu phẩm.
- 医生 说 小雨 才 是 九岁 长期 洗 肾 对 她 太 残忍 了
- Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.
- 事情 怎么 搞 , 他 心中 已有 个 小九九
- công việc làm ra sao, anh ấy đã nhẩm tính trong bụng rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小九九儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小九九儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
儿›
⺌›
⺍›
小›