Đọc nhanh: 尊翁 (tôn ông). Ý nghĩa là: tôn ông; cha tôn kính.
Ý nghĩa của 尊翁 khi là Danh từ
✪ tôn ông; cha tôn kính
称人之父,犹言尊公
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊翁
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 富翁
- Phú ông
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 我 买 了 一尊 小小 佛像
- Tôi đã mua một tượng Phật nhỏ nhỏ.
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 尊称 他 为 老师
- tôn anh ấy làm thầy
- 尊老爱幼 是 一种 美德
- Kính già yêu trẻ là một đức tính tốt.
- 彼此 尊重 是 很 重要 的
- Tôn trọng lẫn nhau là rất quan trọng.
- 您 的 尊翁 身体 好 吗 ?
- Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?
- 我 非常 尊敬 您 的 尊翁
- Tôi rất kính trọng cụ thân sinh ngài.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊翁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊翁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
翁›