Đọc nhanh: 将至 (tướng chí). Ý nghĩa là: Sắp tới. Ví dụ : - 死期将至 Ngày chết sắp đến
Ý nghĩa của 将至 khi là Phó từ
✪ Sắp tới
将至,晋江文学城-网络小说作家。
- 死期 将 至
- Ngày chết sắp đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将至
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 拜 将
- Phong làm tướng.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 魏 存续 至 265 年
- Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.
- 你别 将 我 呀
- Bạn đừng khiêu khích tôi nhé.
- 天兵天将
- thiên binh thiên tướng
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 死期 将 至
- Ngày chết sắp đến
- 包裹 将 至 你 处
- Bưu kiện sẽ đến chỗ bạn.
- 我们 将 至 机场
- Chúng tôi sẽ đến sân bay.
- 截至 月底 , 项目 将 完工
- Tính đến cuối tháng, dự án sẽ hoàn thành.
- 我 已 将 这些 事 告诉 你们 , 使 你们 不至于 跌倒
- Tôi bảo anh em những điều này để anh em khỏi vấp ngã.
- 他们 将 接收 敌方 财物
- Họ sẽ tiếp quản tài sản của đối phương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将至
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将至 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm将›
至›