Đọc nhanh: 将伯之助 (tướng bá chi trợ). Ý nghĩa là: sự hỗ trợ mà một người nhận được từ người khác.
Ý nghĩa của 将伯之助 khi là Thành ngữ
✪ sự hỗ trợ mà một người nhận được từ người khác
assistance that one gets from another
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将伯之助
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 皮之不存 , 毛将 安傅
- Da không còn, lông bám vào đâu?
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 败军之将
- tướng bên thua
- 朋友 之间 要 互相帮助
- Giữa bạn bè cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 她 百忙之中 还 帮助 了 我们
- Dù bận rộn, cô ấy vẫn giúp đỡ chúng tôi.
- 正义 之师 将 捍卫 和平
- Quân đội chính nghĩa sẽ bảo vệ hòa bình.
- 我们 应 将 此法 推而广之
- Chúng ta nên mở rộng phương pháp này.
- 除了 将 你 降职 之外 我 别无选择
- Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc giáng chức cho bạn
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 助 你 一臂之力
- giúp anh một tay
- 设有 困难 , 当助 一臂之力
- Giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
- 她 想 报友 之助
- Cô ấy muốn báo đáp sự giúp đỡ của bạn.
- 戴于右 拇指 助拉 弓弦 之器
- Đeo vào ngón tay cái bên phải để giúp rút dây cung(khi bắn cung)
- 他们 即将 要 解决 彼此之间 为 时 已久 的 金钱 争议
- Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将伯之助
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将伯之助 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
伯›
助›
将›