Đọc nhanh: 封芯 (phong tâm). Ý nghĩa là: phong nhuỵ.
Ý nghĩa của 封芯 khi là Danh từ
✪ phong nhuỵ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封芯
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 故步自封
- giậm chân tại chỗ
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 封建 末世
- cuối thời phong kiến.
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 封建 毒素
- xã hội phong kiến tệ hại
- 封锁线
- đường phong toả
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 原封不动
- giữ nguyên
- 等 我 写 完 这 封信 再 走 也 不晚
- Đợi tôi viết xong bức thư này rồi đi cũng không muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封芯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封芯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
芯›