导电轨 dǎodiàn guǐ

Từ hán việt: 【đạo điện quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "导电轨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạo điện quỹ). Ý nghĩa là: ray dẫn điện.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 导电轨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 导电轨 khi là Danh từ

ray dẫn điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导电轨

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 著名 zhùmíng de 荷兰 hélán 电影 diànyǐng 导演 dǎoyǎn 阿格涅 āgéniè 丝卡 sīkǎ · 霍兰 huòlán zài 那边 nàbiān

    - Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 铰接式 jiǎojiēshì 无轨电车 wúguǐdiànchē

    - xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.

  • - 导演 dǎoyǎn le 多部 duōbù 电视剧 diànshìjù

    - Anh ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim truyền hình.

  • - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • - huì 降低 jiàngdī 导电性 dǎodiànxìng

    - Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.

  • - 电线 diànxiàn 传导电流 chuándǎodiànliú

    - Dây điện truyền dẫn dòng điện.

  • - 导演 dǎoyǎn le 一部 yībù 科幻电影 kēhuàndiànyǐng

    - Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.

  • - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 传导 chuándǎo

    - Dòng điện có thể truyền dẫn.

  • - 台风 táifēng 导致 dǎozhì le 电力 diànlì 中断 zhōngduàn

    - Cơn bão gây ra sự cố mất điện.

  • - 无轨电车 wúguǐdiànchē

    - xe điện không ray.

  • - 无轨电车 wúguǐdiànchē de 电能 diànnéng shì 通过 tōngguò 架空线 jiàkōngxiàn 供给 gōngjǐ de

    - Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.

  • - 电磁铁 diàncítiě de 上面 shàngmiàn 缠绕着 chánràozhe 导线 dǎoxiàn

    - Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.

  • - 电流 diànliú 通过 tōngguò 导线 dǎoxiàn

    - dòng điện đi qua dây dẫn

  • - 导演 dǎoyǎn guò 五部 wǔbù 电影 diànyǐng

    - Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.

  • - 导演 dǎoyǎn guò 好几部 hǎojǐbù 电影 diànyǐng

    - Ông ấy đã đạo diễn nhiều bộ phim.

  • - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • - 越南 yuènán 领导人 lǐngdǎorén jiù 伊朗 yīlǎng 总统 zǒngtǒng 直升机 zhíshēngjī 失事 shīshì 事件 shìjiàn xiàng 伊朗 yīlǎng 领导人 lǐngdǎorén zhì 唁电 yàndiàn

    - Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.

  • - 现在 xiànzài 很多 hěnduō 汽车 qìchē shàng dōu zhuāng zhe wèi 汽车 qìchē 导航 dǎoháng de 电脑 diànnǎo

    - Hiện nay nhiều ô tô được trang bị máy tính để điều khiển ô tô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 导电轨

Hình ảnh minh họa cho từ 导电轨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导电轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao