Đọc nhanh: 寡欲 (quả dục). Ý nghĩa là: ít ham muốn; tiết dục; quả dục, Đề cập đến việc giữ cho trái tim trong sạch, minh mẫn và bình tĩnh, ít ham muốn hơn..
✪ ít ham muốn; tiết dục; quả dục
少私欲; 节欲
✪ Đề cập đến việc giữ cho trái tim trong sạch, minh mẫn và bình tĩnh, ít ham muốn hơn.
指保持心地清净,头脑清醒冷静,欲望少。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寡欲
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 求知欲
- ham học hỏi.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 称孤道寡
- tự xưng vương; xưng vua xưng chúa
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 落落寡合
- sống lẻ loi lập dị, ít hợp với ai.
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 寡居 多年
- ở goá nhiều năm.
- 那 寡妇 和 孩子 们 一贫如洗
- Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.
- 索然寡味
- vắng vẻ cô đơn.
- 沉默寡言
- trầm lặng ít nói
- 欲 知何 果且 待
- Muốn biết kết quả gì thì đợi.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寡欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寡欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寡›
欲›