Đọc nhanh: 富锦市 (phú cẩm thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Fujin ở Kiamusze hoặc Jiamusi city 佳木斯 , Hắc Long Giang.
✪ Thành phố cấp quận Fujin ở Kiamusze hoặc Jiamusi city 佳木斯 , Hắc Long Giang
Fujin county level city in Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富锦市
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 集市 货物 丰富 洋全
- Hàng hóa chợ phiên vô cùng phong phú.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 这座 城市 很 富裕
- Thành phố này rất giàu có.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富锦市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富锦市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
市›
锦›