Đọc nhanh: 富源 (phú nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên.
Ý nghĩa của 富源 khi là Danh từ
✪ tài nguyên thiên nhiên; nguồn tài nguyên
自然资源,如森林、矿产等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富源
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 山谷 蕴 丰富 的 资源
- Thung lũng chứa đựng tài nguyên phong phú.
- 那片 河谷 有着 丰富 资源
- Khu vực thung lũng sông đó có nguồn tài nguyên phong phú.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 印度洋 资源 很 丰富
- Tài nguyên Ấn Độ Dương rất phong phú.
- 这片域 地 资源 丰富
- Khu vực này có tài nguyên phong phú.
- 老街 的 旅游 资源 丰富
- Lào Cai có nhiều nguồn tài nguyên du lịch.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 这片 土地 蕴藏 着 丰富 的 资源
- Mảnh đất này chứa đựng nhiều tài nguyên phong phú.
- 这个 走廊 有 丰富 的 资源
- Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.
- 越南 拥有 丰富 的 水电 资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên thủy điện phong phú.
- 学校 提供 丰富 的 资源
- Trường cung cấp rất nhiều tài nguyên.
- 越南 有 丰富 的 石油资源
- Việt Nam có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
源›