Đọc nhanh: 密西根 (mật tây căn). Ý nghĩa là: Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw).
✪ Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ (Tw)
Michigan, US state (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密西根
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 这杆 梭镖 是 江西 根据地 时代 传下来 的
- Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密西根
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密西根 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
根›
西›