Đọc nhanh: 密码器 (mật mã khí). Ý nghĩa là: mật mã; biểu excel.
Ý nghĩa của 密码器 khi là Danh từ
✪ mật mã; biểu excel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码器
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 输入 密码 即可 登录
- Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.
- 我 终于 想起 密码 了
- Cuối cùng tôi đã nhớ ra mật khẩu.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密码器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密码器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
密›
码›