Đọc nhanh: 密封环 (mật phong hoàn). Ý nghĩa là: Vòng để bịt kín.
Ý nghĩa của 密封环 khi là Danh từ
✪ Vòng để bịt kín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封环
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 门环 子
- vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.
- 森林 树木 很 稠密
- Cây trong rừng rất dày đặc.
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 这瓶药 必须 密封 存放
- Chai thuốc này phải được bảo quản kín.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 这 封信 的 内容 是 秘密 的
- Nội dung của bức thư là bí mật.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密封环
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密封环 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
封›
环›