寂寂 jí jí

Từ hán việt: 【tịch tịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "寂寂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịch tịch). Ý nghĩa là: vắng vẻ; yên lặng; yên tĩnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 寂寂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vắng vẻ; yên lặng; yên tĩnh

形容寂静

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寂寂

  • - 空寂 kōngjì de 山野 shānyě

    - rừng núi hoang vắng.

  • - 荒寂 huāngjì de 山谷 shāngǔ

    - vùng núi hoang liêu

  • - 山谷 shāngǔ 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.

  • - 山谷 shāngǔ 万籁俱寂 wànlàijùjì

    - Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.

  • - 早晨 zǎochén de 山谷 shāngǔ 如此 rúcǐ 寂静 jìjìng

    - Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.

  • - 夜深 yèshēn le 山谷 shāngǔ 一片 yīpiàn 死寂 sǐjì

    - đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.

  • - 孤寂 gūjì 难耐 nánnài

    - nổi khổ hiu quạnh.

  • - 寂然无声 jìránwúshēng

    - vắng lặng không một tiếng động.

  • - 消息 xiāoxi 沉寂 chénjì

    - bặt vô âm tín.

  • - 湖岸 húàn 空寂 kōngjì rén

    - bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.

  • - 寂然不动 jìránbùdòng

    - yên tĩnh.

  • - 电话铃 diànhuàlíng 惊破 jīngpò le 寂静 jìjìng

    - Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 沉寂 chénjì de 深夜 shēnyè

    - Đêm khuya tĩnh mịch.

  • - 杳然 yǎorán ( 形容 xíngróng 沉寂 chénjì )

    - trầm mặc; trầm ngâm

  • - 会场 huìchǎng 突然 tūrán 沉寂 chénjì 下来 xiàlai

    - Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.

  • - 四周 sìzhōu 空旷 kōngkuàng 荒寂 huāngjì

    - tứ bề hoang sơ vắng vẻ

  • - 四野茫茫 sìyěmángmáng 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.

  • - 浊语 zhuóyǔ 打破 dǎpò le 寂静 jìjìng

    - Lời nói trầm phá vỡ sự yên tĩnh.

  • - 万籁俱寂 wànlàijùjì

    - mọi tiếng động đều im ắng.

  • - 内向 nèixiàng de 周边 zhōubiān shén 好友 hǎoyǒu 每日 měirì 只得 zhǐde dài zài 寂寥 jìliáo de xiǎo 屋里 wūlǐ

    - Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 寂寂

Hình ảnh minh họa cho từ 寂寂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寂寂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao