Đọc nhanh: 宿务语 (tú vụ ngữ). Ý nghĩa là: Cebuano (hay còn gọi là Bisaya), ngôn ngữ được sử dụng ở các vùng của Philippines.
Ý nghĩa của 宿务语 khi là Danh từ
✪ Cebuano (hay còn gọi là Bisaya), ngôn ngữ được sử dụng ở các vùng của Philippines
Cebuano (aka Bisaya), language spoken in parts of the Philippines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿务语
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 民宿 服务 很 周到
- Phục vụ của homestay rất chu đáo.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宿务语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宿务语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
宿›
语›