Đọc nhanh: 宾语 (tân ngữ). Ý nghĩa là: tân ngữ. Ví dụ : - 直接宾语。 tân ngữ trực tiếp. - 间接宾语。 tân ngữ gián tiếp
Ý nghĩa của 宾语 khi là Danh từ
✪ tân ngữ
动词的一种连带成分,一般在动词后边,用来 回答''谁?''或''什么?''例如''我找社主任''的''社主任'',''他开拖拉机''的''拖拉机'',''接受批评''的''批评'',''他说他不知道''的''他不知道''有时候一个动词可以带两个宾语,如''教我们化学''的''我们''和''化学''
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 直接 宾语
- tân ngữ trực tiếp
- 间接 宾语
- tân ngữ gián tiếp
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宾语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宾语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宾›
语›