Đọc nhanh: 家风 (gia phong). Ý nghĩa là: nếp nhà; gia phong.
Ý nghĩa của 家风 khi là Danh từ
✪ nếp nhà; gia phong
一个家庭或家族的传统风尚;门风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家风
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 我 家里 有 一把 小 电风扇
- Nhà tôi có một cái quạt điện nhỏ.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 这次 风暴 过后 , 他 的 家 都 被 翻烂 了
- Sau cơn bão, ngôi nhà của anh ấy đã bị lật đổ nát rồi.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 这幅 画 标志 了 艺术家 的 风格
- Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.
- 新家具 和 房间 风格 很 搭配
- Đồ nội thất mới rất hợp với phong cách của căn phòng.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 这家 民宿 的 风景 很 美
- Phong cảnh homestay này rất đẹp.
- 台风 来袭 时 , 大家 都 很 紧张
- Khi cơn bão tấn công, mọi người đều rất lo lắng.
- 艰苦朴素 的 作风 是 劳动 人民 的 传家宝
- tính cách giản dị, chịu đựng gian khổ là vốn quý truyền đời của nhân dân lao động.
- 这位 艺术家 的 风格 不难想象
- Phong cách của nghệ sĩ này không khó để tưởng tượng.
- 大家 都 喜欢 他 的 风趣
- Mọi người đều thích sự hài hước của anh ấy.
- 大家 坐在 风凉 的 地方 休息
- mọi người ngồi chỗ gió mát nghỉ ngơi.
- 大家风范
- khí phách của mọi người
- 她 有 大家闺秀 的 风范
- Cô ấy toát lên phong thái của con gái nhà quyền quý.
- 我 的 家乡 风景如画
- Phong cảnh quê hương tôi đẹp như tranh vẽ.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家风
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家风 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
风›