Đọc nhanh: 宴寂 (yến tịch). Ý nghĩa là: Tiếng nhà Phật, chỉ sự yên lặn tuyệt đối — Cũng chỉ cái chết (dùng cho nhà sư)..
Ý nghĩa của 宴寂 khi là Danh từ
✪ Tiếng nhà Phật, chỉ sự yên lặn tuyệt đối — Cũng chỉ cái chết (dùng cho nhà sư).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宴寂
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 答谢宴会
- tiệc tạ ơn.
- 荒寂 的 山谷
- vùng núi hoang liêu
- 山谷 里 寂静无声
- Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 早晨 的 山谷 如此 寂静
- Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 孤寂 难耐
- nổi khổ hiu quạnh.
- 宴安鸩毒
- chơi bời hưởng lạc có khác nào uống rượu độc tự sát.
- 寂然无声
- vắng lặng không một tiếng động.
- 他 生活 得 很 宴安
- Anh ấy sống rất an yên.
- 消息 沉寂
- bặt vô âm tín.
- 她 日子 过得 宴闲
- Cô ấy sáng rất nhàn hạ.
- 湖岸 空寂 无 人
- bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
- 寂然不动
- yên tĩnh.
- 电话铃 惊破 了 寂静
- Chuông điện thoại phá vỡ sự yên tĩnh.
- 沉寂 的 深夜
- Đêm khuya tĩnh mịch.
- 杳然 ( 形容 沉寂 )
- trầm mặc; trầm ngâm
- 会场 突然 沉寂 下来
- Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宴寂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宴寂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宴›
寂›