Đọc nhanh: 宫泽喜一 (cung trạch hỉ nhất). Ý nghĩa là: Kiichi Miyazawa (1919-2007), cựu thủ tướng Nhật Bản.
Ý nghĩa của 宫泽喜一 khi là Danh từ
✪ Kiichi Miyazawa (1919-2007), cựu thủ tướng Nhật Bản
Kiichi Miyazawa (1919-2007), former Japanese prime minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫泽喜一
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 泽兰 是 一种 药
- Trạch lan là một loại thuốc.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 我 一向 喜欢 安静 的 环境
- Tôi luôn thích một môi trường yên tĩnh.
- 我 喜欢 坐 一等 座
- Tôi thích ngồi ghế hạng nhất.
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 我要 给 爸爸 一个 惊喜
- Con muốn dành cho bố một điều bất ngờ.
- 谁 都 喜欢 宫保鸡 丁
- Ai cũng thích món gà Cung Bảo.
- 皇宫 前有 一座 华表
- Trước hoàng cung có một cột bia đá.
- 话梅 糖 就是 大家 喜爱 的 一例 硬糖
- Kẹo xí muội là một loại kẹo cứng được mọi người yêu thích
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宫泽喜一
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宫泽喜一 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
喜›
宫›
泽›