Đọc nhanh: 客姓 (khách tính). Ý nghĩa là: họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương).
Ý nghĩa của 客姓 khi là Danh từ
✪ họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương)
指聚族而 居 的村庄中外来户的姓, 如王家庄中的张姓,李姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客姓
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 他 姓斯
- Anh ấy họ Tư.
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 他 姓 罗
- Anh ta họ La.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 他 姓妹
- Anh ấy họ Muội.
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
客›