客姓 kè xìng

Từ hán việt: 【khách tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "客姓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khách tính). Ý nghĩa là: họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 客姓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 客姓 khi là Danh từ

họ ngoài (ví như họ Trương, họ Lý đến làng của họ Vương)

指聚族而 居 的村庄中外来户的姓, 如王家庄中的张姓,李姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客姓

  • - 姓布 xìngbù

    - Anh ấy họ Bố.

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - de xìng shì dòu

    - Họ của cô ấy là Đẩu.

  • - shì 斗姓 dòuxìng de 成员 chéngyuán

    - Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.

  • - xìng

    - Cậu ấy họ Ba.

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 姓色 xìngsè

    - Anh ấy họ Sắc.

  • - 姓斯 xìngsī

    - Anh ấy họ Tư.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Hà.

  • - xìng luó

    - Anh ta họ La.

  • - 姓汉 xìnghàn

    - Anh ấy họ Hán.

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - de xìng shì màn

    - Họ của cô ấy là Mạn.

  • - 我姓 wǒxìng máng

    - Tôi họ Mang.

  • - 姓妹 xìngmèi

    - Anh ấy họ Muội.

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - de 朋友 péngyou 姓妹 xìngmèi

    - Bạn của tôi họ Muội.

  • - 闭门谢客 bìménxièkè

    - đóng cửa không tiếp khách.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 客姓

Hình ảnh minh họa cho từ 客姓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao