Đọc nhanh: 审美学 (thẩm mĩ học). Ý nghĩa là: thẩm mỹ học.
Ý nghĩa của 审美学 khi là Danh từ
✪ thẩm mỹ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审美学
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 审美 标准 存有 歧差
- Tiêu chuẩn thẩm mỹ có sự khác nhau.
- 他 将 赴美 留学
- Anh ấy sẽ đi du học Mỹ.
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 设计 要 平衡 美学
- Thiết kế nên cân bằng về mặt thẩm mỹ.
- 审美 能力 需要 长期 的 培养
- Khả năng thẩm mỹ cần được rèn luyện lâu dài.
- 审美 教育 对 学生 很 重要
- Giáo dục thẩm mỹ rất quan trọng đối với học sinh.
- 她 在 学 美容 课程
- Cô ấy đang học lớp làm đẹp.
- 我 打算 去 美国 留学
- Tôi dự định đi Mỹ du học.
- 他 打算 明年 去 美国 留学
- Anh dự định sang Mỹ du học vào năm tới.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 我 还 在 学习 别 指望 我 十全十美
- Tôi đang trong quá trình học tập, đừng mong tôi hoàn hảo!
- 某 一时期 的 文学 可 反映 出该 时期 的 价值观念 和 审美观念
- Văn học của một thời kỳ cụ thể có thể phản ánh giá trị và quan niệm về thẩm mỹ của thời kỳ đó.
- 明年 我 去 美国 留学
- Năm sau tôi đi Mỹ du học.
- 他 是 一名 来自 美国 的 留学生
- anh ấy là du học sinh đến từ Mỹ
- 老师 赞美 了 学生 的 努力
- Giáo viên khen ngợi nỗ lực của học sinh.
- 这部 《 美学 论 》 影响 深远
- Tác phẩm "Mỹ học luận" có ảnh hưởng sâu rộng.
- 我们 的 学校 非常 美
- Trường học của chúng tôi rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审美学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审美学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
审›
美›