Đọc nhanh: 审订 (thẩm đính). Ý nghĩa là: thẩm duyệt; xét định.
Ý nghĩa của 审订 khi là Động từ
✪ thẩm duyệt; xét định
审阅修订
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审订
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 在 凯悦 酒店 订 了 三天 房
- Ba ngày ở Hyatt.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 装订成册
- đóng sách thành cuốn
- 装订 车间
- phân xưởng đóng sách
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 调卷 复审
- rút hồ sơ phúc thẩm
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审订
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
订›