Đọc nhanh: 实质性 (thực chất tính). Ý nghĩa là: đáng kể, vật liệu, đáng kể.
Ý nghĩa của 实质性 khi là Danh từ
✪ đáng kể
considerable
✪ vật liệu
material
✪ đáng kể
substantial
✪ thực chất
substantive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实质性
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 羟基 具有 特殊 性质
- Gốc hydroxy có tính chất đặc biệt.
- 案件 的 性质 十分 严重
- Tính chất của vụ án rất nghiêm trọng.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 把握 事情 的 实质
- Nắm rõ bản chất của sự việc
- 把 捉 文件 的 精神实质
- nắm được tinh thần của văn kiện
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 新 政策 普及 了 环保 的 性质
- Chính sách mới đã phổ cập tính chất bảo vệ môi trường.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 规避 实质性 问题
- tránh né thực chất vấn đề.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实质性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实质性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
性›
质›