实女 shí nǚ

Từ hán việt: 【thực nữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "实女" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thực nữ). Ý nghĩa là: phụ nữ bị thiếu hoặc mất âm đạo (như dị tật bẩm sinh).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 实女 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 实女 khi là Danh từ

phụ nữ bị thiếu hoặc mất âm đạo (như dị tật bẩm sinh)

female suffering absence or atresia of vagina (as birth defect)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实女

  • - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 我们 wǒmen 学得 xuédé 不够 bùgòu 扎实 zhāshí

    - Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 希德 xīdé · 皮尔森 píěrsēn 一直 yìzhí 老实 lǎoshi

    - Syd Pearson là một trong số ít.

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 女飞人 nǚfēirén

    - nữ phi nhân

  • - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - shì 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì de 成员 chéngyuán

    - Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - shì 女士 nǚshì

    - Đó là bà Lỗ.

  • - zhè rén 实在 shízài 很鲁 hěnlǔ

    - Người này quả thật rất đần.

  • - zuò 女人 nǚrén 就要 jiùyào 亭亭玉立 tíngtíngyùlì 紧实 jǐnshí 饱满 bǎomǎn

    - Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.

  • - 妇女 fùnǚ 应该 yīnggāi 回家 huíjiā zuò 全职太太 quánzhítàitai de 建议 jiànyì 似乎 sìhū 不切实际 bùqiēshíjì bìng hěn 荒唐 huāngtáng

    - Đề xuất phụ nữ nên về nhà làm nội trợ có vẻ không thiết thực và hoang đường

  • - 两个 liǎnggè 计划 jìhuà 平行 píngxíng 实施 shíshī

    - Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 实女

Hình ảnh minh họa cho từ 实女

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao