Đọc nhanh: 宜兴市 (nghi hưng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Nghi Hưng ở Wuxi 無錫 | 无锡 , Jiangsu.
✪ Thành phố cấp quận Nghi Hưng ở Wuxi 無錫 | 无锡 , Jiangsu
Yixing county level city in Wuxi 無錫|无锡 [Wu2 xī], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜兴市
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 兴兵 讨伐
- dấy binh thảo phạt
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 宜居城市
- Thành phố đáng sống.
- 市场 越来越 兴隆
- Thị trường ngày càng thịnh vượng.
- 这座 城市 非常 兴旺
- Thành phố này rất hưng thịnh.
- 这个 市场 非常 兴隆
- Thị trường này rất thịnh vượng.
- 市场 逐渐 变得 兴旺
- Thị trường dần trở nên phồn thịnh.
- 新兴 的 工业 城市
- thành phố công nghiệp mới ra đời.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 市场 的 热闹 让 人 感到 兴奋
- Sự nhộn nhịp ở chợ khiến ta cảm thấy hào hứng.
- 她 深切 地爱 着 这个 城市
- Cô ấy yêu thành phố này da diết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宜兴市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜兴市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
宜›
市›