宜兴市 yí xīng shì

Từ hán việt: 【nghi hưng thị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宜兴市" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghi hưng thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Nghi Hưng ở Wuxi | , Jiangsu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宜兴市 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp quận Nghi Hưng ở Wuxi 無錫 | 无锡 , Jiangsu

Yixing county level city in Wuxi 無錫|无锡 [Wu2 xī], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宜兴市

  • - 巴尔的摩 bāěrdìmó 勋爵 xūnjué shì 一个 yígè 都市 dūshì 传奇 chuánqí

    - Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - 佩妮 pèinī duì 亚原子 yàyuánzǐ 粒子 lìzǐ de 研究 yánjiū yòu 不感兴趣 bùgǎnxìngqù

    - Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.

  • - xiāng 附近 fùjìn 有个 yǒugè 市场 shìchǎng

    - Gần vùng ven có một chợ lớn.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 妹妹 mèimei duì 学习 xuéxí 不感兴趣 bùgǎnxìngqù

    - Em gái tôi không hứng thú với việc học.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 门市部 ménshìbù

    - cửa hàng bán lẻ.

  • - 兴兵 xīngbīng 讨伐 tǎofá

    - dấy binh thảo phạt

  • - 来自 láizì 荣市 róngshì 宜安 yíān shěng

    - Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.

  • - 宜居城市 yíjūchéngshì

    - Thành phố đáng sống.

  • - 市场 shìchǎng 越来越 yuèláiyuè 兴隆 xīnglóng

    - Thị trường ngày càng thịnh vượng.

  • - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 非常 fēicháng 兴旺 xīngwàng

    - Thành phố này rất hưng thịnh.

  • - 这个 zhègè 市场 shìchǎng 非常 fēicháng 兴隆 xīnglóng

    - Thị trường này rất thịnh vượng.

  • - 市场 shìchǎng 逐渐 zhújiàn 变得 biànde 兴旺 xīngwàng

    - Thị trường dần trở nên phồn thịnh.

  • - 新兴 xīnxīng de 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - thành phố công nghiệp mới ra đời.

  • - zài 这个 zhègè 工业 gōngyè 地区 dìqū 兴起 xīngqǐ 一座 yīzuò xīn 城市 chéngshì

    - Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.

  • - 市场 shìchǎng de 热闹 rènao ràng rén 感到 gǎndào 兴奋 xīngfèn

    - Sự nhộn nhịp ở chợ khiến ta cảm thấy hào hứng.

  • - 深切 shēnqiè 地爱 dìài zhe 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Cô ấy yêu thành phố này da diết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宜兴市

Hình ảnh minh họa cho từ 宜兴市

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宜兴市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao