Đọc nhanh: 定息 (định tức). Ý nghĩa là: định tức; lợi tức cố định; tiền lãi cố định (ở Trung Quốc sau khi các ngành nghề thực hiện công tư hợp doanh, nhà nước có trả một số tiền lãi cố định cho các nhà tư bản trong một thời gian nhất định.).
Ý nghĩa của 定息 khi là Danh từ
✪ định tức; lợi tức cố định; tiền lãi cố định (ở Trung Quốc sau khi các ngành nghề thực hiện công tư hợp doanh, nhà nước có trả một số tiền lãi cố định cho các nhà tư bản trong một thời gian nhất định.)
中国私营工商业实行全行业公私合营后, 国家对工商业者的资产进行核定,在一定时期内按固定利率每年付给的利息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定息
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 这 孩子 将来 肯定 有 出息
- Đứa trẻ này nhất định tương lai có triển vọng.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 喘息未定
- vẫn còn thở gấp.
- 我们 要 定时 休息
- Chúng ta cần nghỉ ngơi đúng giờ.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 医院 规定 病人 遵守 作息时间
- Bệnh viện yêu cầu bệnh nhân tuân thủ thời gian nghỉ ngơi.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 光 傻笑 不回 信息 , 那 肯定 是 你 在 耍流氓
- Chỉ nhếch mép cười không trả lời tin nhắn thì chắc là giở trò côn đồ rồi.
- 银行 的 定期 账户 利息 高
- Tài khoản tiết kiệm của ngân hàng có lãi suất cao.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 这个 消息 是 确定 的
- Tin tức này là chắc chắn.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
息›